Unveiling Truth: Nguyễn’s Quest for Justice in a Summer Heist

Jul 11, 2024 · 16m 8s
Unveiling Truth: Nguyễn’s Quest for Justice in a Summer Heist
Chapters

01 · Main Story

1m 43s

02 · Vocabulary Words

12m 35s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: Unveiling Truth: Nguyễn’s Quest for Justice in a Summer Heist Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/unveiling-truth-nguyens-quest-for-justice-in-a-summer-heist/ Story Transcript: Vi: Đứng trước cổng...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: Unveiling Truth: Nguyễn’s Quest for Justice in a Summer Heist
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/unveiling-truth-nguyens-quest-for-justice-in-a-summer-heist

Story Transcript:

Vi: Đứng trước cổng đồn công an đẫm mồ hôi trong cái nắng chói chang của mùa hè, Nguyễn cảm thấy trong lòng hồi hộp.
En: Standing in front of the police station gate, drenched in sweat under the scorching summer sun, Nguyễn felt a surge of anxiety.

Vi: Cô biết cô phải làm cho ra lẽ chuyện này.
En: She knew she had to get to the bottom of this matter.

Vi: Bước vào trong, cô nhìn thấy Minh, một viên cảnh sát già dặn đang ngồi ở bàn làm việc giữa đám giấy tờ bừa bộn.
En: Stepping inside, she saw Minh, a seasoned police officer, sitting at a desk amid a clutter of papers.

Vi: "Chào anh Minh, tôi là Nguyễn.
En: "Hello, Officer Minh, I’m Nguyễn.

Vi: Tôi cần giúp đỡ," cô nói nhỏ nhẹ nhưng kiên quyết.
En: I need help," she said softly but firmly.

Vi: Minh ngước mắt lên, nhìn cô từ đầu đến chân.
En: Minh looked up, giving her a once-over.

Vi: “Em có việc gì?
En: "What’s the matter?"

Vi: ”"Có một món đồ quý giá của gia đình bị mất trộm.
En: "A valuable family heirloom has been stolen.

Vi: Nó là một chiếc vòng cổ bạc rất cổ.
En: It's a very old silver necklace."

Vi: "Minh nhướng mày, vẻ mặt nghi ngờ.
En: Minh raised an eyebrow, his face skeptical.

Vi: “Em nói rõ hơn được không?
En: "Could you be more specific?

Vi: Có thể là do người trong nhà em cầm đi đâu đó thôi.
En: Maybe someone in your household just misplaced it."

Vi: ”Nguyễn khẽ cắn môi, cô nén giận.
En: Nguyễn bit her lip, holding back her anger.

Vi: “Không phải đâu, thưa anh.
En: "No, sir.

Vi: Món đồ này rất đặc biệt.
En: This item is very special.

Vi: Em cần anh giúp tìm lại.
En: I need your help to find it."

Vi: ”Minh lắc đầu.
En: Minh shook his head.

Vi: “Chúng tôi cần nhiều chứng cứ hơn.
En: "We need more evidence.

Vi: Chưa nói đến việc có thể là do người trong nhà làm.
En: Besides, it could easily be taken by someone in your family."

Vi: ”Không bị nản lòng, Nguyễn quyết định tự mình tìm kiếm.
En: Undeterred, Nguyễn decided to investigate herself.

Vi: Cô quay về nhà, tìm từng chi tiết nhỏ nhặt có liên quan.
En: She returned home, diligently searching for any clues.

Vi: Ngày hôm sau, cô trở lại đồn cảnh sát với một tấm ảnh cũ chụp chiếc vòng cổ và một đoạn thư của tổ tiên cô kể về lịch sử của nó.
En: The next day, she went back to the police station with an old photo of the necklace and an excerpt from an ancestral letter detailing its history.

Vi: Nguyễn đã nhọc nhằn tìm được những thứ này từ một cái rương gỗ cũ trong nhà.
En: Nguyễn had painstakingly found these items in an old wooden chest at home.

Vi: “Anh Minh, anh phải tin em.
En: "Officer Minh, you have to believe me.

Vi: Đây là bằng chứng.
En: This is the proof."

Vi: ”Minh nhìn ảnh và đoạn thư, vừa xem vừa bảo cô đợi.
En: Minh examined the photo and letter, then told her to wait while he reviewed them.

Vi: Sau một hồi, ông đặt tập giấy xuống và thở dài.
En: After a while, he put down the documents and sighed.

Vi: “Em đã làm tốt lắm.
En: "You’ve done well.

Vi: Để tôi xem lại vụ này.
En: Let me re-examine this case."

Vi: ”Nguyễn không giấu được niềm vui.
En: Nguyễn couldn't hide her joy.

Vi: Minh và cô bắt đầu làm việc cùng nhau.
En: Minh and she began working together.

Vi: Họ tra khảo những người có liên quan và truy tìm dấu vết kẻ trộm.
En: They questioned those involved and tracked down traces of the thief.

Vi: Cuối cùng, Nguyễn và Minh tìm ra một kẻ khả nghi là người hàng xóm của cô đã từng ghé qua nhà nhiều lần.
En: Finally, Nguyễn and Minh identified a suspect, her neighbor who had visited her house multiple times.

Vi: Với bằng chứng, họ tiến hành bắt giữ kẻ trộm và thu hồi chiếc vòng cổ.
En: With the evidence, they proceeded to arrest the thief and recover the necklace.

Vi: Một buổi sáng hè nắng đẹp, Nguyễn đứng ngoài cổng đồn công an, cảm giác như một hòn đá nặng trong lòng đã được nhấc ra.
En: On a bright summer morning, Nguyễn stood outside the police station gate, feeling as if a heavy weight had been lifted from her heart.

Vi: Cô nhìn Minh và cảm ơn từ tận đáy lòng.
En: She looked at Minh and thanked him earnestly.

Vi: “Cảm ơn anh đã tin em.
En: "Thank you for believing in me."

Vi: ”Minh gật đầu, nở nụ cười nhẹ.
En: Minh nodded, smiling slightly.

Vi: “Từ nay anh sẽ không vội phán xét nữa.
En: "From now on, I won’t judge hastily.

Vi: Em đã cho anh thấy sự kiên nhẫn và nỗ lực thật sự quan trọng như thế nào.
En: You’ve shown me how important patience and effort truly are."

Vi: ”Nguyễn ra về với chiếc vòng quý giá trên tay và một niềm tin sâu sắc vào khả năng của mình.
En: Nguyễn went home with the precious necklace in hand and a deep-seated confidence in her abilities.

Vi: Cô biết rằng mình đã trưởng thành và vượt qua được thử thách lớn trong đời.
En: She knew she had matured and overcome a significant challenge in her life.

Vi: Trong khi đó, Minh học được cách nhìn sâu hơn vào mỗi trường hợp và không bao giờ đánh giá vội vàng nữa.
En: Meanwhile, Minh learned to look deeper into each case and to never judge quickly again.

Vi: Câu chuyện kết thúc với cả hai đạt được sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.
En: The story concludes with both gaining mutual understanding and respect.

Vi: Trời nắng hè vẫn chói chang, nhưng lòng Nguyễn nhẹ bẫng và đầy niềm tin.
En: The summer sun still shone brightly, but Nguyễn's heart was light and full of faith.


Vocabulary Words:
  • drenched: đẫm
  • scorching: chói chang
  • surge: hồi hộp
  • seasoned: già dặn
  • clutter: bừa bộn
  • heirloom: đồ quý giá
  • skeptical: nghi ngờ
  • misplaced: cầm đi đâu đó
  • undeterred: không bị nản lòng
  • diligently: nhọc nhằn
  • excerpt: đoạn thư
  • ancestral: tổ tiên
  • painstakingly: nhọc nhằn
  • chest: rương
  • evidence: bằng chứng
  • investigate: tìm kiếm
  • traces: dấu vết
  • identify: tìm ra
  • suspect: kẻ khả nghi
  • proceeded: tiến hành
  • recover: thu hồi
  • earnestly: tận đáy lòng
  • patience: kiên nhẫn
  • matured: trưởng thành
  • challenge: thử thách
  • mutual: lẫn nhau
  • understanding: hiểu biết
  • respect: tôn trọng
  • faith: niềm tin
  • clues: chi tiết nhỏ nhặt
show less
Information
Author FluentFiction.org
Website www.fluentfiction.org
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search