Transcribed

The Night Market Quest: Finding the Perfect Gift for Mom

Aug 6, 2024 · 13m 31s
The Night Market Quest: Finding the Perfect Gift for Mom
Chapters

01 · Main Story

1m 45s

02 · Vocabulary Words

10m 3s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: The Night Market Quest: Finding the Perfect Gift for Mom Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/the-night-market-quest-finding-the-perfect-gift-for-mom/ Story Transcript: Vi: Trời vừa tối,...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: The Night Market Quest: Finding the Perfect Gift for Mom
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/the-night-market-quest-finding-the-perfect-gift-for-mom

Story Transcript:

Vi: Trời vừa tối, chợ đêm Biên Hoà bắt đầu sáng đèn rực rỡ.
En: As soon as night fell, the Biên Hoà night market began to light up brilliantly.

Vi: Thanh, Linh và Quan bước vào chợ với mục tiêu rõ ràng.
En: Thanh, Linh, and Quan entered the market with a clear goal.

Vi: Họ muốn tìm món quà sinh nhật ý nghĩa cho mẹ của Thanh.
En: They wanted to find a meaningful birthday gift for Thanh's mother.

Vi: Thanh là một người suy nghĩ nhiều, nhưng hôm nay anh cảm thấy sự bất an.
En: Thanh was a thoughtful person, but today he felt uneasy.

Vi: Có quá nhiều lựa chọn xung quanh.
En: There were too many choices around.

Vi: Linh, bạn thân của Thanh, luôn thực tế và muốn giúp nhanh chóng.
En: Linh, Thanh's close friend, was always practical and eager to help quickly.

Vi: Quan, em trai Thanh, chạy nhảy khắp nơi, mắt sáng nhìn mọi món hàng đẹp.
En: Quan, Thanh's younger brother, darted around, his eyes lighting up at every beautiful item.

Vi: “Thanh, cậu muốn mua gì cho mẹ?” Linh hỏi.
En: “Thanh, what do you want to buy for your mother?” Linh asked.

Vi: “Cậu cần quyết định nhanh. Chợ đông lắm.”
En: “You need to decide quickly. The market is crowded.”

Vi: Thanh nhìn xung quanh, thấy hàng thú bông, mỹ phẩm và cả quần áo.
En: Thanh looked around and saw stuffed animals, cosmetics, and even clothes.

Vi: Nhưng không gì làm anh hài lòng.
En: But nothing satisfied him.

Vi: Quan thì kéo Linh đi xem những món đồ chơi.
En: Quan dragged Linh off to see the toys.

Vi: Thanh bước tới một quầy bán gốm sứ.
En: Thanh walked to a booth selling ceramics.

Vi: Những chiếc bình hoa đẹp nhưng lỡ vỡ thì sao? Anh lo lắng.
En: The vases were beautiful, but what if they broke? He worried.

Vi: Đột nhiên, Thanh nhận thấy một cửa hàng nhỏ, ánh đèn lung linh chiếu lên những món đồ trang sức thủ công.
En: Suddenly, Thanh noticed a small shop, its twinkling lights illuminating handcrafted jewelry.

Vi: “Linh, Quan, lại đây!” Thanh gọi.
En: “Linh, Quan, come here!” Thanh called.

Vi: Họ cùng nhau tiến tới cửa hàng.
En: They all approached the shop together.

Vi: Những chiếc vòng tay, dây chuyền và nhẫn được làm bằng tay, mỗi món đều có câu chuyện riêng.
En: The handmade bracelets, necklaces, and rings each had their own story.

Vi: “Chị ơi, chị cho em xem chiếc vòng tay này,” Thanh nói với người bán hàng.
En: “Miss, can I see this bracelet?” Thanh asked the seller.

Vi: Chị ấy lấy ra một chiếc vòng tay bằng bạc, khắc những hoa văn tinh xảo.
En: She took out a silver bracelet, intricately engraved with delicate patterns.

Vi: “Mẹ cậu sẽ thích đấy,” Linh nói.
En: “Your mother will love it,” Linh said.

Vi: Thanh cảm thấy đồng ý.
En: Thanh felt agreement.

Vi: Quan cũng gật đầu mỉm cười.
En: Quan nodded and smiled.

Vi: Thanh cầm chiếc vòng tay trong tay, cảm thấy ấm áp.
En: Thanh held the bracelet in his hands, feeling a warmth.

Vi: Đây chính là món quà.
En: This was the gift.

Vi: Anh quyết định mua ngay.
En: He decided to buy it immediately.

Vi: Khi ra khỏi chợ, Thanh cảm thấy nhẹ nhõm và tự hào về quyết định của mình.
En: As they left the market, Thanh felt relieved and proud of his decision.

Vi: Vậy là Thanh đã tìm được món quà lý tưởng.
En: So Thanh found the ideal gift.

Vi: Chiếc vòng tay xinh xắn, mang ý nghĩa lớn.
En: The lovely bracelet had great meaning.

Vi: Và quan trọng nhất, anh đã học cách tự tin hơn trong việc ra quyết định.
En: And most importantly, he learned to be more confident in making decisions.

Vi: Họ trở về nhà, biết rằng mẹ sẽ rất vui và hạnh phúc.
En: They returned home, knowing that their mother would be very happy and joyful.

Vi: Bầu trời đêm vẫn sáng lung linh, nhưng trong lòng mọi người, ánh sáng của niềm vui còn rực rỡ hơn nhiều.
En: The night sky still shimmered brightly, but in everyone's hearts, the light of joy was even more radiant.


Vocabulary Words:
  • uneasy: bất an
  • crowded: đông đúc
  • stuffed animals: thú bông
  • cosmetics: mỹ phẩm
  • booth: quầy
  • ceramics: gốm sứ
  • vases: bình hoa
  • break: vỡ
  • handcrafted: thủ công
  • illuminating: chiếu lên
  • necklaces: dây chuyền
  • rings: nhẫn
  • engraved: khắc
  • delicate: tinh xảo
  • agreement: đồng ý
  • proud: tự hào
  • decision: quyết định
  • ideal: lý tưởng
  • lovely: xinh xắn
  • returned: trở về
  • joyful: hạnh phúc
  • radiant: rực rỡ
  • night fell: trời tối
  • began: bắt đầu
  • light up: sáng đèn
  • meaningful: ý nghĩa
  • thoughtful: suy nghĩ nhiều
  • eager: muốn
  • darted around: chạy nhảy khắp nơi
  • relief: nhẹ nhõm
show less
Information
Author FluentFiction.org
Organization Kameron Kilchrist
Website www.fluentfiction.org
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search