Mischief, Mystery, and Unity at Đà Lạt's Pine Hills
Sign up for free
Listen to this episode and many more. Enjoy the best podcasts on Spreaker!
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Mischief, Mystery, and Unity at Đà Lạt's Pine Hills
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Mischief, Mystery, and Unity at Đà Lạt's Pine Hills Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/mischief-mystery-and-unity-at-da-lats-pine-hills/ Story Transcript: Vi: Trong mùa thu lãng...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/mischief-mystery-and-unity-at-da-lats-pine-hills
Story Transcript:
Vi: Trong mùa thu lãng mạn của miền cao nguyên, trường nội trú Đà Lạt nằm ẩn mình giữa những đồi thông xanh ngát.
En: In the romantic autumn of the highlands, the boarding school in Đà Lạt is nestled among the lush green pine hills.
Vi: Những buổi sáng se lạnh và không khí lúc mờ sương tạo nên một bức tranh thanh bình.
En: The chilly mornings and misty air create a peaceful picture.
Vi: Tuy nhiên, bầu không khí yên ả này đã bị xáo trộn bởi những trò đùa bí ẩn.
En: However, this tranquil atmosphere was disrupted by mysterious pranks.
Vi: Quang, một học sinh yêu thích truyện cổ tích và thần thoại, cảm thấy tò mò.
En: Quang, a student who loves fairy tales and mythology, felt curious.
Vi: Anh muốn tìm hiểu ai đứng sau những trò đùa này.
En: He wanted to find out who was behind these pranks.
Vi: Các trò đùa ngày càng táo bạo hơn, từ việc chuyển đổi các bảng hiệu lớp học đến việc giấu đôi dép của thầy cô.
En: The pranks became increasingly daring, from switching classroom signs to hiding teachers' slippers.
Vi: Mai, bạn thân của Quang, là cô gái năng động và sáng tạo.
En: Mai, Quang's best friend, is a dynamic and creative girl.
Vi: Tuy nhiên, cô cảm thấy áp lực từ kỳ vọng của mọi người.
En: However, she felt pressured by everyone's expectations.
Vi: Mai không thể không tham gia vào kế hoạch của Quang.
En: Mai couldn't resist joining Quang's plan.
Vi: Cô giúp anh bí mật thu thập thông tin bằng cách phỏng vấn các bạn học.
En: She helped him secretly gather information by interviewing classmates.
Vi: An, người bạn thông minh và đầy nghịch ngợm, đóng vai trò hướng dẫn.
En: An, the smart and mischievous friend, played the role of a guide.
Vi: Quang và Mai không thể biết An đang suy tính điều gì.
En: Quang and Mai had no idea what An was up to.
Vi: Những trò đùa khiến cho sinh viên và giáo viên căng thẳng.
En: The pranks caused tension among students and teachers.
Vi: Mọi người bắt đầu nghi ngờ lẫn nhau.
En: People started to distrust each other.
Vi: Quang quyết định phải làm việc quyết liệt hơn.
En: Quang decided he had to work more decisively.
Vi: Anh và Mai thiết lập một hệ thống giám sát nhỏ để bắt đầu điều tra.
En: He and Mai set up a small surveillance system to start investigating.
Vi: Họ cẩn thận quan sát từng góc trường.
En: They carefully observed every corner of the school.
Vi: Sau vài ngày, Quang nghi ngờ An.
En: After a few days, Quang suspected An.
Vi: An dường như lúc nào cũng biết trước những trò đùa.
En: An seemed to always know about the pranks in advance.
Vi: Quang quyết định đối mặt với An.
En: Quang decided to confront An.
Vi: Trong một buổi tối, dưới ánh trăng Trung Thu ấm áp, Quang và Mai đối diện với An.
En: One evening, under the warm Trung Thu full moon, Quang and Mai confronted An.
Vi: Quang hỏi An về những trò đùa.
En: Quang asked An about the pranks.
Vi: An cười lớn, "Mình chỉ muốn tạo niềm vui và sự sáng tạo trước khi lễ hội diễn ra.
En: An laughed loudly, "I just wanted to create fun and creativity before the festival takes place."
Vi: "Quang và Mai sửng sốt, nhưng An giải thích, "Mình làm vậy để mọi người cười và kết nối với nhau hơn.
En: Quang and Mai were astonished, but An explained, "I did it so everyone could laugh and connect more.
Vi: Không phải để làm hại.
En: Not to cause harm."
Vi: "Quang và Mai cùng An nói chuyện với trường về ý định thực sự của những trò đùa.
En: Quang, Mai, and An talked to the school about the real intention behind the pranks.
Vi: Thay vì căng thẳng, mọi người hợp tác biến những trò đùa thành phần của lễ hội.
En: Instead of tension, everyone collaborated to turn the pranks into part of the festival.
Vi: Đêm Trung Thu, cả trường cùng nhau cười vui trong không khí sáng tạo và sự hòa hợp.
En: On the night of Trung Thu, the whole school laughed together in a creative and harmonious atmosphere.
Vi: Quang nhận ra rằng làm việc nhóm là vô cùng quý giá.
En: Quang realized that teamwork is incredibly valuable.
Vi: Anh hiểu rằng để giải quyết mọi việc, cần nhìn từ nhiều góc độ khác nhau.
En: He understood that to solve problems, it's necessary to look at things from different angles.
Vi: Câu chuyện khép lại với một bài học nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về ý nghĩa của sự đoàn kết.
En: The story closed with a gentle but profound lesson on the meaning of unity.
Vocabulary Words:
- romantic: lãng mạn
- highlands: cao nguyên
- nestled: ẩn mình
- lush: xanh ngát
- chilly: se lạnh
- misty: mờ sương
- tranquil: thanh bình
- disrupted: xáo trộn
- mysterious: bí ẩn
- pranks: trò đùa
- curious: tò mò
- daring: táo bạo
- switching: chuyển đổi
- dynamic: năng động
- expectations: kỳ vọng
- pressured: áp lực
- interviewing: phỏng vấn
- mischievous: nghịch ngợm
- tension: căng thẳng
- distrust: nghi ngờ
- decisively: quyết liệt
- surveillance: giám sát
- investigating: điều tra
- confront: đối mặt
- astonished: sửng sốt
- intention: ý định
- collaborated: hợp tác
- harmony: hòa hợp
- unity: đoàn kết
- profound: sâu sắc
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company