Huy and Lan's Fearless Summer on Forest Trails

Jul 5, 2024 · 15m 28s
Huy and Lan's Fearless Summer on Forest Trails
Chapters

01 · Main Story

1m 42s

02 · Vocabulary Words

11m 57s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: Huy and Lan's Fearless Summer on Forest Trails Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/huy-and-lans-fearless-summer-on-forest-trails/ Story Transcript: Vi: Phong Nha-Ke Bang là một...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: Huy and Lan's Fearless Summer on Forest Trails
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/huy-and-lans-fearless-summer-on-forest-trails

Story Transcript:

Vi: Phong Nha-Ke Bang là một khu rừng rậm rạp và đầy kỳ diệu.
En: Phong Nha-Ke Bang is a dense and wondrous forest.

Vi: Ở đó, cây cối cao vút lên trời và những hang động ẩn mình một cách bí ẩn.
En: There, trees reach skyward and caves hide mysteriously.

Vi: Trong mùa hè nóng bức, Huy và Lan đã quyết định tham gia một chuyến đi bộ leo núi.
En: In the scorching summer, Huy and Lan decided to partake in a hiking trip.

Vi: Huy là một chàng trai trẻ đầy quyết tâm và có chút bướng bỉnh.
En: Huy is a young man full of determination and a bit of stubbornness.

Vi: Anh rất thích phiêu lưu và không bao giờ muốn bị coi là yếu đuối.
En: He loves adventure and never wants to be seen as weak.

Vi: Tuy nhiên, không ai biết rằng Huy có một nỗi sợ ẩn sâu trong lòng. Đó là sợ người khác thấy anh yếu đuối.
En: However, no one knows that Huy harbors a hidden fear of others seeing him as weak.

Vi: Lan là một người bạn kiên nhẫn và luôn ủng hộ Huy.
En: Lan is a patient friend who always supports Huy.

Vi: Cô âm thầm có tình cảm đặc biệt với anh.
En: She harbors special feelings for him quietly.

Vi: Mặc dù vậy, cô luôn giữ kín tình cảm của mình vì không muốn ảnh hưởng đến mối quan hệ bạn bè.
En: Even so, she always keeps her feelings hidden so as not to affect their friendship.

Vi: Một ngày nọ, khi họ đang leo một đoạn đường khó khăn, Huy bất ngờ trượt ngã và bị gãy mắt cá chân.
En: One day, while they were hiking a difficult path, Huy suddenly slipped and broke his ankle.

Vi: Đau đớn, nhưng anh vẫn quyết tâm hoàn thành chuyến đi.
En: In pain, he was still determined to finish the hike.

Vi: "Anh không sao," Huy nói, cố gắng đứng lên mặc dù đau đớn.
En: "I'm fine," Huy said, trying to stand up despite the pain.

Vi: Lan biết rõ rằng tình hình rất nghiêm trọng.
En: Lan knew well that the situation was very serious.

Vi: Cô cố gắng thuyết phục Huy ngồi nghỉ nhưng anh từ chối.
En: She tried to persuade Huy to rest, but he refused.

Vi: "Anh phải tiếp tục," Huy nói, "Anh không muốn bỏ lỡ cảnh đẹp này."
En: "I have to continue," Huy said, "I don't want to miss this beautiful scene."

Vi: Càng đi sâu vào rừng, địa hình càng trở nên hiểm trở.
En: The deeper they went into the forest, the more treacherous the terrain became.

Vi: Huy bắt đầu cảm thấy mệt mỏi và đau đớn nhiều hơn.
En: Huy began to feel increasingly tired and in pain.

Vi: Lan luôn bên cạnh anh, đủ kiên nhẫn và sẵn sàng hỗ trợ bất cứ lúc nào.
En: Lan stayed by his side, patient and ready to support at any moment.

Vi: Khi họ vừa leo lên một con đường dốc đứng, Huy mất thăng bằng và suýt ngã.
En: As they climbed a steep path, Huy lost his balance and nearly fell.

Vi: Lan nhanh chóng nắm lấy tay anh, kéo anh lại an toàn.
En: Lan quickly grabbed his hand, pulling him back to safety.

Vi: "Em đã bảo anh đừng cố quá," Lan nói, giọng lo lắng.
En: "I told you not to push yourself too hard," Lan said, her voice filled with concern.

Vi: Huy nhìn Lan, hiểu rằng mình không thể tự mình tiếp tục.
En: Huy looked at Lan, understanding that he couldn't continue on his own.

Vi: Anh cảm thấy xấu hổ nhưng đồng thời cũng rất biết ơn Lan.
En: He felt ashamed but also very grateful to Lan.

Vi: "Em... em giúp anh được không?" Huy thừa nhận với giọng nghẹn ngào.
En: "Can you... can you help me?" Huy admitted, his voice choking.

Vi: Lan mỉm cười, ánh mắt dịu dàng và ấm áp.
En: Lan smiled, her eyes gentle and warm.

Vi: "Dĩ nhiên rồi, anh Huy. Chúng ta sẽ cùng hoàn thành chuyến đi này."
En: "Of course, Huy. We'll finish this hike together."

Vi: Với sự giúp đỡ của Lan, Huy dần dần cảm thấy nhẹ nhàng hơn.
En: With Lan's help, Huy gradually felt lighter.

Vi: Họ cùng nhau vượt qua những đoạn đường khó khăn, cuối cùng đến đích.
En: They overcame challenging paths together, finally reaching their destination.

Vi: Trong suốt hành trình, tình cảm giữa họ ngày càng trở nên sâu đậm.
En: Throughout the journey, their feelings for each other deepened.

Vi: Huy nhận ra rằng không phải lúc nào cũng cần phải mạnh mẽ.
En: Huy realized that it's not always necessary to be strong.

Vi: Anh học cách chấp nhận sự giúp đỡ và hiểu rằng sức mạnh thực sự nằm ở đội ngũ và tình bạn.
En: He learned to accept help and understood that true strength lies in teamwork and friendship.

Vi: Lan và Huy đứng bên nhau, ngắm nhìn vẻ đẹp kỳ diệu của Phong Nha-Ke Bang.
En: Lan and Huy stood together, marveling at the wondrous beauty of Phong Nha-Ke Bang.

Vi: Trong khoảnh khắc đó, họ biết rằng tình bạn của họ đã trở nên vững chắc hơn bao giờ hết và có thể biến thành một điều gì đó đặc biệt hơn.
En: In that moment, they knew their friendship had become stronger than ever and could turn into something even more special.

Vi: Kết thúc một mùa hè đáng nhớ, Huy và Lan trở về nhà với những kỷ niệm khó quên và một tình cảm mới chớm nở trong lòng.
En: Wrapping up an unforgettable summer, Huy and Lan returned home with cherished memories and the beginnings of a new affection in their hearts.


Vocabulary Words:
  • dense: rậm rạp
  • wondrous: kỳ diệu
  • skyward: cao vút lên trời
  • mysteriously: một cách bí ẩn
  • scorching: nóng bức
  • partake: tham gia
  • determination: quyết tâm
  • stubbornness: bướng bỉnh
  • harbors: ẩn chứa
  • persuade: thuyết phục
  • treacherous: hiểm trở
  • terrain: địa hình
  • steep: dốc đứng
  • balance: thăng bằng
  • ashamed: xấu hổ
  • concern: lo lắng
  • grateful: biết ơn
  • choking: nghẹn ngào
  • marveling: ngắm nhìn
  • cherished: khó quên
  • affection: tình cảm
  • determined: cương quyết
  • patient: kiên nhẫn
  • hidden: ẩn sâu
  • support: ủng hộ
  • special: đặc biệt
  • path: đoạn đường
  • injured: bị gãy
  • gradually: dần dần
  • destination: đích
show less
Information
Author FluentFiction.org
Website www.fluentfiction.org
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search