From Colleagues to Companions: A Blossoming Office Romance
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
From Colleagues to Companions: A Blossoming Office Romance
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: From Colleagues to Companions: A Blossoming Office Romance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/from-colleagues-to-companions-a-blossoming-office-romance/ Story Transcript: Vi: Linh đứng trước tấm bảng...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/from-colleagues-to-companions-a-blossoming-office-romance
Story Transcript:
Vi: Linh đứng trước tấm bảng trắng lớn ở văn phòng.
En: Linh stood before the large whiteboard in the office.
Vi: Cô đang trình bày một kế hoạch marketing mới.
En: She was presenting a new marketing plan.
Vi: Ánh mặt trời mùa hè chiếu sáng rực rỡ qua lớp kính trong suốt, làm sáng rực gian phòng.
En: The bright summer sunlight streamed through the transparent glass, illuminating the room.
Vi: "Xin chào mọi người, đây là chiến lược của chúng ta trong tháng tới," Linh bắt đầu.
En: "Hello everyone, this is our strategy for the upcoming month," Linh began.
Vi: Mọi người lắng nghe cô nói, nhưng Minh, nhân viên phân tích dữ liệu mới, vẫn lặng lẽ ngồi tại bàn của mình, chăm chú lắng nghe.
En: Everyone listened to her, but Minh, the new data analyst, quietly sat at his desk, attentively listening.
Vi: Linh đã nghe nói về Minh nhưng chưa có cơ hội làm quen.
En: Linh had heard about Minh but hadn't had the opportunity to get acquainted.
Vi: Hôm đó, sau buổi họp, Minh lại gần cô.
En: That day, after the meeting, Minh approached her.
Vi: "Chào Linh, tôi là Minh.
En: "Hi Linh, I’m Minh.
Vi: Tôi mới vào làm ở phòng dữ liệu.
En: I just joined the data department.
Vi: Tôi rất ấn tượng với kế hoạch của cô.
En: I was very impressed with your plan."
Vi: "Linh mỉm cười.
En: Linh smiled.
Vi: "Cảm ơn.
En: "Thank you.
Vi: Lần đầu tiên gặp anh, hy vọng anh sẽ có thời gian tốt ở đây.
En: This is the first time we’ve met, I hope you have a great time here."
Vi: "Minh ngập ngừng, "Linh, liệu chúng ta có thể uống cà phê vào giờ trưa không?
En: Minh hesitated, "Linh, could we have coffee during lunch?
Vi: Tôi muốn hiểu thêm về công việc của cô.
En: I'd like to understand more about your work."
Vi: "Linh có chút ngạc nhiên nhưng cũng đồng ý.
En: Linh was a bit surprised but agreed.
Vi: Trong quán cà phê gần văn phòng, họ bắt đầu trò chuyện.
En: At the nearby coffee shop, they started talking.
Vi: Minh kể anh đã chuyển đến thành phố này từ vài tháng trước, anh cảm thấy cô đơn vì không quen ai.
En: Minh shared that he had moved to this city a few months ago and felt lonely because he didn't know anyone.
Vi: Linh nhìn Minh, thấy sự chân thật trong mắt anh.
En: Linh looked at Minh and saw the sincerity in his eyes.
Vi: "Tôi hiểu.
En: "I understand.
Vi: Công việc rất bận rộn, nhưng điều quan trọng là có người để chia sẻ.
En: Work is very busy, but it’s important to have someone to share with."
Vi: "Từ đó, Linh và Minh bắt đầu dành nhiều thời gian hơn bên nhau.
En: From then on, Linh and Minh started spending more time together.
Vi: Họ hợp tác trong nhiều dự án khác nhau, và ngày càng thấu hiểu nhau hơn.
En: They collaborated on various projects and grew to understand each other better.
Vi: Nhưng Linh cảm thấy khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và tình cảm dành cho Minh.
En: However, Linh found it challenging to balance work and her feelings for Minh.
Vi: Một ngày, khi dự án quan trọng bắt đầu, Linh gặp khó khăn.
En: One day, when an important project began, Linh faced difficulties.
Vi: Một số dữ liệu từ Minh bị lỗi, làm ảnh hưởng lên kế hoạch chung.
En: Some data from Minh was erroneous, affecting the overall plan.
Vi: Minh lo lắng nhưng anh quyết định không bỏ cuộc.
En: Minh was worried, but he decided not to give up.
Vi: Anh thức khuya, làm việc chăm chỉ để sửa chữa và cung cấp dữ liệu chính xác.
En: He stayed up late, working hard to correct and provide accurate data.
Vi: Khi Linh nhận được thông tin mới từ Minh, cô rất cảm kích.
En: When Linh received the new information from Minh, she was very grateful.
Vi: "Cảm ơn anh, Minh.
En: "Thank you, Minh.
Vi: Anh đã giúp rất nhiều.
En: You've helped a lot."
Vi: "Minh mỉm cười, "Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ cô, Linh.
En: Minh smiled, "I’m always ready to help you, Linh.
Vi: Không chỉ trong công việc mà cả trong cuộc sống.
En: Not just in work but in life as well."
Vi: "Dự án thành công rực rỡ, và cả hai dần dần hiểu ra giá trị của việc cùng nhau vượt qua khó khăn.
En: The project was a resounding success, and they gradually realized the value of overcoming challenges together.
Vi: Linh cảm thấy hài lòng vì không chỉ đạt được thành công trong công việc mà còn tìm được người hiểu và yêu thương cô.
En: Linh felt satisfied not only for achieving success at work but also for finding someone who understood and loved her.
Vi: Minh cũng thấy mình không còn lạc lõng.
En: Minh also felt less lonely.
Vi: Anh đã tìm được chỗ đứng trong công việc và trong lòng Linh.
En: He had found his place at work and in Linh’s heart.
Vi: Cả hai quyết định thẳng thắn nói chuyện với nhau về tương lai.
En: They decided to openly discuss their future.
Vi: Họ không chỉ là đồng nghiệp mà còn là hai người bạn đời, hỗ trợ lẫn nhau trong cả sự nghiệp lẫn cuộc sống.
En: They were not just colleagues but also partners in life, supporting each other in both career and personal life.
Vi: Mùa hè qua đi, nhưng trong lòng Linh và Minh, họ biết rằng họ đã tìm thấy mùa hạnh phúc của riêng mình.
En: Summer passed, but in Linh and Minh’s hearts, they knew they had found their own season of happiness.
Vocabulary Words:
- presenting: trình bày
- transparent: trong suốt
- illuminating: làm sáng
- strategy: chiến lược
- acquainted: làm quen
- sincerity: sự chân thật
- collaborated: hợp tác
- challenging: khó khăn
- erroneous: bị lỗi
- correct: sửa chữa
- accurate: chính xác
- grateful: cảm kích
- overcoming: vượt qua
- satisfied: hài lòng
- lonely: cô đơn
- opportunity: cơ hội
- resentful: căm ghét
- hesitated: do dự
- impressed: ấn tượng
- attentively: chăm chú
- balance: cân bằng
- valuable: có giá trị
- lacking: thiếu
- guarantee: đảm bảo
- accomplish: đạt được
- outstanding: nổi bật
- determined: quyết định
- approached: lại gần
- collaborate: hợp tác
- converse: trò chuyện
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company