Battling the Storm: A Lychee Farm's Fight for Survival

Jun 30, 2024 · 17m 35s
Battling the Storm: A Lychee Farm's Fight for Survival
Chapters

01 · Main Story

1m 43s

02 · Vocabulary Words

14m 9s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: Battling the Storm: A Lychee Farm's Fight for Survival Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/battling-the-storm-a-lychee-farms-fight-for-survival/ Story Transcript: Vi: Mùa hè đến, trang...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: Battling the Storm: A Lychee Farm's Fight for Survival
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/battling-the-storm-a-lychee-farms-fight-for-survival

Story Transcript:

Vi: Mùa hè đến, trang trại vải thiều ở tỉnh Bắc Giang trở nên sôi động và đầy màu sắc.
En: Summer arrives, and the lychee farm in Bac Giang province becomes lively and colorful.

Vi: Những cây vải thiều nặng trĩu trái chín đỏ, tỏa hương thơm ngọt ngào khắp không gian.
En: The lychee trees are heavy with ripe, red fruits, filling the air with a sweet fragrance.

Vi: Gia đình Minh ngày nào cũng làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho vụ mùa.
En: Minh's family works hard every day to prepare for the harvest.

Vi: Minh, người con lớn nhất, luôn cảm thấy trách nhiệm với trang trại và gia đình.
En: Minh, the eldest son, always feels a sense of responsibility for the farm and the family.

Vi: Một buổi sáng, Minh, Huong và Phuc cùng nhau đứng nhìn trời mây đen kéo đến.
En: One morning, Minh, Huong, and Phuc stood together watching dark clouds gather.

Vi: Cơn mưa bắt đầu nhỏ giọt, rồi nặng hạt dần.
En: The rain began to drizzle and then gradually poured down harder.

Vi: Minh thở dài nhìn những cánh đồng vải thiều sẽ bị ngập úng.
En: Minh sighed as he looked at the lychee fields that would soon be flooded.

Vi: "Mình phải làm sao đây?" Minh thầm nghĩ, lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt.
En: "What should I do now?" Minh thought quietly, worry clearly visible on his face.

Vi: Huong, em gái của Minh, luôn mơ ước trở thành ca sĩ, nhưng bây giờ cô ấy phải giúp gia đình thu hoạch vải.
En: Huong, Minh's younger sister, always dreamed of becoming a singer, but now she had to help the family harvest lychees.

Vi: Cô nhìn Minh với ánh mắt đầy hy vọng, "Anh Minh, chúng ta phải làm gì để cứu mùa vụ này?"
En: She looked at Minh with hopeful eyes, "Brother Minh, what do we need to do to save this crop?"

Vi: Cha của họ, Phuc, thì càng lo lắng hơn.
En: Their father, Phuc, was even more anxious.

Vi: Ông cảm thấy áp lực tài chính đang đè nặng lên vai mình.
En: He felt the financial pressure bearing down on him.

Vi: "Nếu mất vụ này, chúng ta sẽ không đủ tiền để trang trải." Ông nói với giọng trầm buồn.
En: "If we lose this crop, we won’t have enough money to survive." He said with a somber voice.

Vi: Mưa vẫn tiếp tục rơi, và Minh cảm thấy áp lực tăng lên.
En: The rain continued to fall, and Minh felt the pressure mounting.

Vi: Anh nhận được một cơ hội việc làm từ thành phố, nhưng liệu có đúng lúc để rời đi?
En: He had received a job offer from the city, but was it the right time to leave?

Vi: Nghĩ đến gia đình và những nguy hiểm mà mùa vụ đang đối mặt, Minh cảm thấy bối rối và khó xử.
En: Thinking about his family and the dangers the crop faced, Minh felt confused and conflicted.

Vi: Đêm đó, Minh không chợp mắt được.
En: That night, Minh couldn't sleep.

Vi: Anh suy nghĩ rất nhiều về việc giúp đỡ gia đình hay theo đuổi cơ hội mới.
En: He thought a lot about helping his family or pursuing the new opportunity.

Vi: Minh hiểu rằng bỏ qua cơ hội này có thể khiến cuộc sống của gia đình họ khó khăn hơn.
En: Minh understood that passing up this chance could make their lives harder.

Vi: Nhưng rời đi trong lúc này cũng là hành động không đáng.
En: But leaving now felt irresponsible.

Vi: Sáng hôm sau, Minh bất chợt nảy ra một ý tưởng.
En: The next morning, Minh suddenly came up with an idea.

Vi: "Chúng ta sẽ dùng những tấm bạt lớn để che chắn cho các cây vải thiều," anh nói với Huong và Phuc.
En: "We will use large tarps to cover the lychee trees," he said to Huong and Phuc.

Vi: Cuộc chiến với thời tiết bắt đầu.
En: The battle against the weather began.

Vi: Cả gia đình cùng nhau kéo dài những tấm bạt, nỗ lực bảo vệ cây vải thiều khỏi cơn mưa xối xả.
En: The whole family worked together to stretch the tarps, striving to protect the lychee trees from the heavy rain.

Vi: Huong, dù mơ ước trở thành ca sĩ, nhưng cô vẫn tạm gác mơ ước sang một bên để giúp đỡ gia đình.
En: Huong, despite her dream of becoming a singer, temporarily set her dream aside to help her family.

Vi: Cô bẻ từng cành vải thiều chín mọng, cẩn thận để giữ nguyên vẹn sản phẩm.
En: She carefully picked each ripe lychee branch, ensuring the product stayed intact.

Vi: Những ngày mưa liên tiếp trôi qua, cảm giác lo lắng luôn xuất hiện trên khuôn mặt cả gia đình.
En: Days of continuous rain passed, anxiety always apparent on the family's faces.

Vi: Nhưng với nỗ lực không ngừng, Minh, Huong và Phuc đã kịp thời thu hoạch được phần lớn vụ mùa.
En: But with relentless effort, Minh, Huong, and Phuc managed to harvest most of the crop in time.

Vi: Họ tạm yên tâm vì ít nhất cũng có thể bán được số vải thiều này để trang trải chi phí.
En: They felt somewhat relieved that at least they could sell these lychees to cover costs.

Vi: Khi mưa ngớt dần, Minh tiếp tục suy nghĩ về cơ hội việc làm ở thành phố.
En: As the rain subsided, Minh continued to think about the job opportunity in the city.

Vi: Anh quyết định nhận công việc nhưng cam đoan sẽ hỗ trợ gia đình từ xa.
En: He decided to accept the job but promised to support the family from afar.

Vi: Anh nói với Huong, "Anh sẽ luôn ở đây khi em cần.
En: He told Huong, "I will always be here when you need me.

Vi: Em cứ theo đuổi ước mơ của mình."
En: Go ahead and pursue your dream."

Vi: Huong nhìn anh trai với ánh mắt tràn đầy cảm động.
En: Huong looked at her brother with eyes full of emotion.

Vi: "Em biết mình sẽ cân bằng được hai điều này.
En: "I know I can balance both.

Vi: Em muốn giúp gia đình và cũng muốn chạm đến ước mơ của mình," cô nói.
En: I want to help the family and also reach for my dream," she said.

Vi: Câu chuyện kết thúc với gia đình Minh đã vượt qua khó khăn và hướng tới tương lai tươi sáng hơn.
En: The story ends with Minh's family overcoming difficulties and looking toward a brighter future.

Vi: Họ hiểu rằng mỗi thành viên có vai trò riêng biệt, nhưng luôn cần sự hỗ trợ và yêu thương của nhau.
En: They understood that each member had their own unique role, but they always needed each other's support and love.

Vi: Minh học cách cân bằng trách nhiệm và ước mơ; Huong nhận ra rằng có thể theo đuổi đam mê mà vẫn không quên nhiệm vụ gia đình.
En: Minh learned to balance responsibility and dreams; Huong realized that she could pursue her passion while still fulfilling family duties.

Vi: Cuộc sống của họ trở nên an lành và đầy hy vọng.
En: Their lives became peaceful and full of hope.


Vocabulary Words:
  • arrives: đến
  • lively: sôi động
  • fragrance: hương thơm
  • harvest: vụ mùa
  • responsibility: trách nhiệm
  • drizzle: nhỏ giọt
  • gradually: dần dần
  • flooded: ngập úng
  • anxious: lo lắng
  • pressure: áp lực
  • bearing down: đè nặng
  • somber: trầm buồn
  • mounting: tăng lên
  • conflicted: khó xử
  • tarps: tấm bạt
  • relentless: không ngừng
  • subsided: ngớt
  • support: hỗ trợ
  • lifelong: cả đời
  • balance: cân bằng
  • dream: ước mơ
  • peaceful: an lành
  • heavy: nặng trĩu
  • ripening: chín đỏ
  • clouds: trời mây
  • gather: kéo đến
  • somnolent: yên lặng
  • perseverance: kiên trì
  • pursuing: theo đuổi
  • yield: vụ mùa
show less
Information
Author FluentFiction.org
Website www.fluentfiction.org
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search